pure white
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pure white'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu trắng tinh khiết, không pha trộn với bất kỳ màu nào khác, hoàn toàn trắng.
Definition (English Meaning)
Of a white color that is not mixed with any other color, completely white.
Ví dụ Thực tế với 'Pure white'
-
"The bride wore a pure white gown."
"Cô dâu mặc một chiếc váy trắng tinh khôi."
-
"The walls were painted pure white to make the room look bigger."
"Các bức tường được sơn màu trắng tinh khiết để làm cho căn phòng trông rộng hơn."
-
"The pure white sand of the beach was dazzling in the sunlight."
"Bãi cát trắng tinh khiết của bãi biển trở nên rực rỡ dưới ánh mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pure white'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pure, white
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pure white'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "pure white" nhấn mạnh độ trắng tuyệt đối, không có sắc độ hoặc tạp chất nào. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật thể có màu trắng rất sáng và rõ ràng, hoặc mang ý nghĩa tượng trưng về sự trong trắng, tinh khiết, thanh lịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pure white'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.