(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bonnet
B1

bonnet

noun

Nghĩa tiếng Việt

mũ che đầu nắp capo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonnet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại mũ có dây buộc dưới cằm, thường được trẻ sơ sinh đội hoặc trong lịch sử, phụ nữ đội.

Definition (English Meaning)

A hat tied under the chin, typically worn by babies or historically by women.

Ví dụ Thực tế với 'Bonnet'

  • "The baby looked adorable in her pink bonnet."

    "Em bé trông thật đáng yêu trong chiếc mũ hồng của mình."

  • "She wore a bonnet to protect her hair from the sun."

    "Cô ấy đội mũ để bảo vệ tóc khỏi ánh nắng mặt trời."

  • "The mechanic had trouble closing the bonnet after repairing the engine."

    "Người thợ máy gặp khó khăn khi đóng nắp capo sau khi sửa chữa động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bonnet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bonnet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Bonnet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bonnet' trong ngữ cảnh này thường liên quan đến trang phục truyền thống hoặc thời trang cổ điển. Nó khác với các loại mũ thông thường ở chỗ có dây buộc để giữ mũ cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonnet'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she wore a bonnet to the garden party was quite charming.
Việc cô ấy đội một chiếc mũ bonnet đến bữa tiệc ngoài vườn thật quyến rũ.
Phủ định
Whether the baby needed a bonnet to keep warm wasn't obvious.
Việc em bé có cần một chiếc mũ bonnet để giữ ấm hay không thì không rõ ràng.
Nghi vấn
Whether she liked the bonnet was not immediately clear.
Liệu cô ấy có thích chiếc mũ bonnet hay không vẫn chưa rõ ràng.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wore a bonnet to protect her hair from the sun.
Cô ấy đội một cái mũ trùm đầu để bảo vệ tóc khỏi ánh nắng mặt trời.
Phủ định
The baby isn't wearing his bonnet today.
Hôm nay em bé không đội mũ trùm đầu.
Nghi vấn
Did you see the bonnets on display at the antique shop?
Bạn có thấy những chiếc mũ trùm đầu được trưng bày ở cửa hàng đồ cổ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wearing a beautiful bonnet to the garden party.
Cô ấy đang đội một chiếc mũ bonnet xinh xắn đến buổi tiệc ngoài vườn.
Phủ định
He is not wearing a bonnet because it's too hot.
Anh ấy không đội mũ bonnet vì trời quá nóng.
Nghi vấn
Are they wearing bonnets for the historical reenactment?
Họ có đang đội mũ bonnet cho buổi tái hiện lịch sử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)