(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bony integration
C1

bony integration

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

tích hợp xương hợp nhất xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bony integration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một thiết bị cấy ghép phẫu thuật, chẳng hạn như cấy ghép nha khoa hoặc chi giả, trở nên kết nối về mặt cấu trúc và chức năng với xương sống.

Definition (English Meaning)

The process by which a surgically implanted device, such as a dental implant or prosthetic limb, becomes structurally and functionally connected to living bone.

Ví dụ Thực tế với 'Bony integration'

  • "Successful bony integration is crucial for the long-term stability of dental implants."

    "Sự tích hợp xương thành công là rất quan trọng đối với sự ổn định lâu dài của cấy ghép nha khoa."

  • "The study investigated the effects of different surface treatments on bony integration of titanium implants."

    "Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của các phương pháp xử lý bề mặt khác nhau đến sự tích hợp xương của cấy ghép titan."

  • "After six months, the X-rays confirmed excellent bony integration around the new hip replacement."

    "Sau sáu tháng, phim X-quang xác nhận sự tích hợp xương tuyệt vời xung quanh khớp háng nhân tạo mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bony integration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bony, integration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fibrous integration(tích hợp sợi)

Từ liên quan (Related Words)

dental implant(cấy ghép nha khoa)
prosthetic limb(chi giả)
bone remodeling(tái tạo xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Bony integration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bony integration là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và nha khoa để mô tả sự thành công của việc cấy ghép. Nó khác với 'fibrous integration', trong đó mô sợi hình thành giữa thiết bị và xương, dẫn đến sự ổn định kém hơn. Bony integration là mục tiêu cuối cùng của nhiều quy trình cấy ghép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Bony integration of implant’ ám chỉ sự tích hợp xương của một thiết bị cấy ghép cụ thể. ‘Bony integration with bone’ chỉ sự tích hợp giữa thiết bị và xương sống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bony integration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)