bookrack
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bookrack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá sách, kệ sách (một giá hoặc giá đỡ để đựng sách).
Ví dụ Thực tế với 'Bookrack'
-
"She placed her favorite novels on the bookrack."
"Cô ấy đặt những cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình lên giá sách."
-
"He built a small bookrack for his son's room."
"Anh ấy đóng một cái giá sách nhỏ cho phòng của con trai."
-
"The bookrack was overflowing with textbooks."
"Cái giá sách đầy ắp sách giáo khoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bookrack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bookrack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bookrack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bookrack' thường dùng để chỉ một loại giá sách nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn hoặc sàn nhà, dùng để đựng một số lượng sách vừa phải. Nó khác với 'bookshelf' (kệ sách) thường lớn hơn và gắn vào tường hoặc là một phần của tủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On the bookrack' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của giá sách. 'In the bookrack' dùng để chỉ vị trí bên trong không gian chứa của giá sách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bookrack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.