(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bookrack
B1

bookrack

noun

Nghĩa tiếng Việt

giá sách kệ sách nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bookrack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá sách, kệ sách (một giá hoặc giá đỡ để đựng sách).

Definition (English Meaning)

A rack or stand for holding books.

Ví dụ Thực tế với 'Bookrack'

  • "She placed her favorite novels on the bookrack."

    "Cô ấy đặt những cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình lên giá sách."

  • "He built a small bookrack for his son's room."

    "Anh ấy đóng một cái giá sách nhỏ cho phòng của con trai."

  • "The bookrack was overflowing with textbooks."

    "Cái giá sách đầy ắp sách giáo khoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bookrack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bookrack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bookshelf(kệ sách)
bookstand(giá đỡ sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bookcase(tủ sách)
magazine rack(giá đựng tạp chí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng gia đình Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Bookrack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bookrack' thường dùng để chỉ một loại giá sách nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn hoặc sàn nhà, dùng để đựng một số lượng sách vừa phải. Nó khác với 'bookshelf' (kệ sách) thường lớn hơn và gắn vào tường hoặc là một phần của tủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On the bookrack' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của giá sách. 'In the bookrack' dùng để chỉ vị trí bên trong không gian chứa của giá sách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bookrack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)