(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ borrowed
B1

borrowed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được mượn vay mượn sử dụng tạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borrowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được mượn, vay, dùng tạm (với ý định trả lại).

Definition (English Meaning)

Taken with the intention of returning it.

Ví dụ Thực tế với 'Borrowed'

  • "This is a borrowed book."

    "Đây là một cuốn sách mượn."

  • "She borrowed my pen and didn't return it."

    "Cô ấy mượn bút của tôi và không trả lại."

  • "This idea was borrowed from another theory."

    "Ý tưởng này được vay mượn từ một lý thuyết khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Borrowed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: borrow
  • Adjective: borrowed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lent(cho mượn (đã cho mượn))
returned(trả lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Borrowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một vật phẩm đã được mượn từ người khác hoặc một nguồn khác. Nhấn mạnh vào việc sử dụng tạm thời và có kế hoạch trả lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Borrowed'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had borrowed my book before I even knew she liked reading.
Cô ấy đã mượn cuốn sách của tôi trước khi tôi biết cô ấy thích đọc.
Phủ định
He had not borrowed any money from the bank, so he was confused about the phone call.
Anh ấy đã không vay tiền từ ngân hàng, vì vậy anh ấy bối rối về cuộc gọi điện thoại.
Nghi vấn
Had they borrowed the car before asking for permission?
Họ đã mượn xe trước khi xin phép phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)