loaned
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loaned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'loan': cho ai đó vay, mượn cái gì trong một khoảng thời gian, với mong muốn sẽ nhận lại.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'loan': to give something to someone for a period of time, expecting that you will get it back.
Ví dụ Thực tế với 'Loaned'
-
"She loaned me her car while mine was being repaired."
"Cô ấy đã cho tôi mượn xe của cô ấy trong khi xe của tôi đang được sửa chữa."
-
"The bank loaned the company a large sum of money."
"Ngân hàng đã cho công ty vay một khoản tiền lớn."
-
"He loaned his bike to his friend for the weekend."
"Anh ấy đã cho bạn của mình mượn xe đạp vào cuối tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loaned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: loan (past simple and past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loaned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'loaned', cần chú ý đến ngữ cảnh thời gian đã xảy ra. Nó khác với 'lend' (hiện tại) ở thì. 'Loan' có thể dùng như động từ (to loan) hoặc danh từ (a loan).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'loan' được sử dụng với giới từ 'to', nó thường chỉ đối tượng nhận khoản vay. Ví dụ: I loaned my book *to* John.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loaned'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he trusted her, he loaned her his car.
|
Bởi vì anh ấy tin tưởng cô ấy, anh ấy đã cho cô ấy mượn xe của mình. |
| Phủ định |
Even though she had asked, he hadn't loaned her any money.
|
Mặc dù cô ấy đã hỏi, anh ấy đã không cho cô ấy vay tiền. |
| Nghi vấn |
If you needed help, would you have loaned me your tools?
|
Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn có cho tôi mượn dụng cụ của bạn không? |