(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottom-up reasoning
C1

bottom-up reasoning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy luận từ dưới lên lập luận từ dưới lên phương pháp suy luận từ dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom-up reasoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình suy luận bắt đầu với những quan sát hoặc dữ liệu cụ thể và xây dựng dần lên các kết luận hoặc lý thuyết tổng quát.

Definition (English Meaning)

A process of reasoning that starts with specific observations or data and builds towards general conclusions or theories.

Ví dụ Thực tế với 'Bottom-up reasoning'

  • "Bottom-up reasoning is crucial for developing accurate scientific models based on empirical evidence."

    "Suy luận từ dưới lên rất quan trọng để phát triển các mô hình khoa học chính xác dựa trên bằng chứng thực nghiệm."

  • "The AI system uses bottom-up reasoning to identify patterns in large datasets."

    "Hệ thống AI sử dụng suy luận từ dưới lên để xác định các mẫu trong bộ dữ liệu lớn."

  • "Forensic scientists often employ bottom-up reasoning to reconstruct events from available evidence."

    "Các nhà khoa học pháp y thường sử dụng suy luận từ dưới lên để tái tạo lại các sự kiện từ bằng chứng có sẵn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom-up reasoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inductive reasoning(suy luận quy nạp)
data-driven reasoning(suy luận dựa trên dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

top-down reasoning(suy luận diễn dịch)
deductive reasoning(suy luận diễn dịch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học nhận thức Trí tuệ nhân tạo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Bottom-up reasoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp suy luận này nhấn mạnh vào việc thu thập và phân tích thông tin chi tiết trước khi hình thành các giả thuyết hoặc lý thuyết lớn hơn. Nó trái ngược với suy luận diễn dịch (top-down reasoning), nơi bắt đầu với các nguyên tắc chung và áp dụng chúng cho các trường hợp cụ thể. Bottom-up reasoning thường được sử dụng trong khoa học, khi các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu thực nghiệm và sử dụng nó để phát triển các mô hình và lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Bottom-up reasoning *from* specific data points to general conclusions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom-up reasoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)