bottom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần thấp nhất của một vật gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Bottom'
-
"The treasure was at the bottom of the sea."
"Kho báu nằm ở dưới đáy biển."
-
"We sat at the bottom of the hill."
"Chúng tôi ngồi ở chân đồi."
-
"He's at the bottom of the class."
"Anh ta đứng cuối lớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ phần dưới cùng, đáy của vật thể hoặc cấu trúc. Khác với 'base' có thể chỉ phần nền móng, 'bottom' tập trung vào vị trí dưới cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At the bottom of' dùng để chỉ vị trí cụ thể ở dưới cùng. 'On the bottom' chỉ vị trí trên bề mặt dưới cùng. 'The bottom of' chỉ phần dưới cùng thuộc về một vật cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.