(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottom
A2

bottom

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đáy mông phần dưới cùng chót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần thấp nhất của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The lowest part of something.

Ví dụ Thực tế với 'Bottom'

  • "The treasure was at the bottom of the sea."

    "Kho báu nằm ở dưới đáy biển."

  • "We sat at the bottom of the hill."

    "Chúng tôi ngồi ở chân đồi."

  • "He's at the bottom of the class."

    "Anh ta đứng cuối lớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

under(dưới)
below(bên dưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bottom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ phần dưới cùng, đáy của vật thể hoặc cấu trúc. Khác với 'base' có thể chỉ phần nền móng, 'bottom' tập trung vào vị trí dưới cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on of

'At the bottom of' dùng để chỉ vị trí cụ thể ở dưới cùng. 'On the bottom' chỉ vị trí trên bề mặt dưới cùng. 'The bottom of' chỉ phần dưới cùng thuộc về một vật cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)