(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ access control
B2

access control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát truy cập quản lý truy cập phân quyền truy cập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Access control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình hoặc hệ thống mà theo đó người dùng được cấp hoặc từ chối quyền truy cập vào các tài nguyên hoặc hệ thống cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process or system by which users are granted or denied access to specific resources or systems.

Ví dụ Thực tế với 'Access control'

  • "The company implemented strict access control measures to protect sensitive data."

    "Công ty đã triển khai các biện pháp kiểm soát truy cập nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm."

  • "Role-based access control is a common method for managing user permissions."

    "Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò là một phương pháp phổ biến để quản lý quyền của người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Access control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: access control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Access control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ việc kiểm soát và quản lý quyền truy cập. Quan trọng trong việc bảo mật thông tin và hệ thống. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo mật thông tin, quản lý người dùng và hệ thống, kiểm soát dữ liệu. Khác với 'security' (an ninh) là một khái niệm rộng hơn, trong khi 'access control' là một phần cụ thể của an ninh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to over

'Access control to' được dùng để chỉ việc kiểm soát quyền truy cập *vào* một tài nguyên hoặc hệ thống cụ thể. 'Access control over' nhấn mạnh việc kiểm soát và quản lý toàn diện quyền truy cập đối với một tài nguyên hoặc hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Access control'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the IT department will have been improving the access control system for over six months.
Đến thời điểm các quy định mới được thực hiện, bộ phận IT sẽ đã cải tiến hệ thống kiểm soát truy cập được hơn sáu tháng.
Phủ định
The security team won't have been completely relying on the current access control measures, as they are constantly updating their strategies.
Đội an ninh sẽ không hoàn toàn dựa vào các biện pháp kiểm soát truy cập hiện tại, vì họ liên tục cập nhật các chiến lược của mình.
Nghi vấn
Will the engineers have been working on the new access control protocol for a year by the time it's deployed?
Liệu các kỹ sư đã làm việc trên giao thức kiểm soát truy cập mới được một năm vào thời điểm nó được triển khai chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)