unrestricted access
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted access'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc quyền truy cập, xem, sử dụng cái gì đó mà không có bất kỳ giới hạn hoặc hạn chế nào.
Definition (English Meaning)
The ability or right to enter, look at, use, etc., something without any limitations or restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted access'
-
"Employees have unrestricted access to the company's internal network."
"Nhân viên có quyền truy cập không giới hạn vào mạng nội bộ của công ty."
-
"The library offers unrestricted access to its online resources."
"Thư viện cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào các tài nguyên trực tuyến của mình."
-
"The protesters demanded unrestricted access to the government documents."
"Những người biểu tình yêu cầu được truy cập không giới hạn vào các tài liệu của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted access'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrestricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted access'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'unrestricted access' thường được sử dụng trong bối cảnh quyền truy cập vào thông tin, hệ thống, địa điểm hoặc tài nguyên. Nó nhấn mạnh việc không có rào cản nào ngăn cản việc tiếp cận. So với 'free access', 'unrestricted access' có thể mang sắc thái mạnh hơn về việc không có bất kỳ điều kiện nào đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng khi nói về truy cập vào một thứ cụ thể (ví dụ: unrestricted access to the database). 'for' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ mục đích của việc truy cập (ví dụ: unrestricted access for research purposes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted access'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.