demarcated border
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demarcated border'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường biên giới đã được đánh dấu hoặc xác định rõ ràng.
Definition (English Meaning)
A border that has been clearly marked or defined.
Ví dụ Thực tế với 'Demarcated border'
-
"The demarcated border between the two countries has helped to reduce conflicts."
"Đường biên giới được phân định rõ ràng giữa hai quốc gia đã giúp giảm thiểu xung đột."
-
"The United Nations is working to establish a demarcated border between the two warring nations."
"Liên Hợp Quốc đang nỗ lực thiết lập một đường biên giới được phân định rõ ràng giữa hai quốc gia đang chiến tranh."
-
"Satellite imagery can be used to verify the accuracy of the demarcated border."
"Ảnh vệ tinh có thể được sử dụng để xác minh tính chính xác của đường biên giới đã được phân định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demarcated border'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demarcate
- Adjective: demarcated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demarcated border'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'demarcated' nhấn mạnh rằng đường biên giới không chỉ tồn tại trên bản đồ mà còn được thể hiện rõ ràng trên thực địa, có thể bằng các cột mốc, hàng rào, hoặc các dấu hiệu khác. Nó mang ý nghĩa chính thức và có tính pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demarcated border'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the demarcated border is much clearer now!
|
Ồ, biên giới được phân định rõ ràng hơn nhiều rồi! |
| Phủ định |
Alas, the demarcated border is not as peaceful as we hoped.
|
Than ôi, biên giới được phân định không được yên bình như chúng ta mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, is that the demarcated border we're supposed to cross?
|
Này, đó có phải là biên giới được phân định mà chúng ta phải vượt qua không? |