(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demarcated border
C1

demarcated border

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

biên giới được phân định đường biên giới đã được phân giới cắm mốc ranh giới đã được xác định rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demarcated border'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường biên giới đã được đánh dấu hoặc xác định rõ ràng.

Definition (English Meaning)

A border that has been clearly marked or defined.

Ví dụ Thực tế với 'Demarcated border'

  • "The demarcated border between the two countries has helped to reduce conflicts."

    "Đường biên giới được phân định rõ ràng giữa hai quốc gia đã giúp giảm thiểu xung đột."

  • "The United Nations is working to establish a demarcated border between the two warring nations."

    "Liên Hợp Quốc đang nỗ lực thiết lập một đường biên giới được phân định rõ ràng giữa hai quốc gia đang chiến tranh."

  • "Satellite imagery can be used to verify the accuracy of the demarcated border."

    "Ảnh vệ tinh có thể được sử dụng để xác minh tính chính xác của đường biên giới đã được phân định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demarcated border'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defined border(biên giới được xác định)
delimited border(biên giới được phân giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

undefined border(biên giới chưa xác định)
disputed border(biên giới tranh chấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Demarcated border'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'demarcated' nhấn mạnh rằng đường biên giới không chỉ tồn tại trên bản đồ mà còn được thể hiện rõ ràng trên thực địa, có thể bằng các cột mốc, hàng rào, hoặc các dấu hiệu khác. Nó mang ý nghĩa chính thức và có tính pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demarcated border'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the demarcated border is much clearer now!
Ồ, biên giới được phân định rõ ràng hơn nhiều rồi!
Phủ định
Alas, the demarcated border is not as peaceful as we hoped.
Than ôi, biên giới được phân định không được yên bình như chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Hey, is that the demarcated border we're supposed to cross?
Này, đó có phải là biên giới được phân định mà chúng ta phải vượt qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)