(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capitalist class
C1

capitalist class

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai cấp tư sản tầng lớp tư bản giới chủ tư bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitalist class'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai cấp xã hội sở hữu các phương tiện sản xuất và những mối quan tâm xã hội của họ là duy trì ưu thế kinh tế của mình.

Definition (English Meaning)

The social class that owns the means of production and whose societal concerns are in the maintenance of their economic supremacy.

Ví dụ Thực tế với 'Capitalist class'

  • "The capitalist class wields significant influence over economic policy."

    "Giai cấp tư sản nắm giữ ảnh hưởng đáng kể đối với chính sách kinh tế."

  • "The capitalist class benefits disproportionately from tax cuts."

    "Giai cấp tư sản được hưởng lợi không cân xứng từ việc cắt giảm thuế."

  • "Critics argue that the capitalist class exploits the working class."

    "Các nhà phê bình cho rằng giai cấp tư sản bóc lột giai cấp công nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capitalist class'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capitalist class
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proletariat(giai cấp vô sản)
working class(giai cấp công nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Capitalist class'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính trị, kinh tế và xã hội học. Nó đề cập đến một nhóm người có quyền lực đáng kể trong xã hội do sự kiểm soát của họ đối với vốn và tài sản. Nó thường được sử dụng trong các phân tích Marxist để mô tả các mối quan hệ quyền lực trong xã hội tư bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên (ví dụ: 'a member of the capitalist class'). 'in' có thể được sử dụng để chỉ vai trò hoặc vị trí trong hệ thống (ví dụ: 'power in the capitalist class').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitalist class'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the capitalist class holds significant economic power is undeniable.
Việc tầng lớp tư bản nắm giữ quyền lực kinh tế đáng kể là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that the capitalist class is solely responsible for economic inequality.
Không đúng khi nói rằng tầng lớp tư bản chịu trách nhiệm hoàn toàn về bất bình đẳng kinh tế.
Nghi vấn
Whether the capitalist class will continue to accumulate wealth at the current rate is a matter of debate.
Liệu tầng lớp tư bản có tiếp tục tích lũy của cải với tốc độ hiện tại hay không là một vấn đề tranh luận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)