(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ braid
B1

braid

noun

Nghĩa tiếng Việt

tết bện bím tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bím tóc, tết tóc; dải bện, dây bện.

Definition (English Meaning)

A length of hair or other flexible material made up of three or more interlaced strands.

Ví dụ Thực tế với 'Braid'

  • "She wore her hair in a long braid."

    "Cô ấy để tóc dài tết bím."

  • "The girls braided each other's hair."

    "Các cô gái tết tóc cho nhau."

  • "The rope was made of braided nylon."

    "Sợi dây được làm từ nylon bện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Braid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: braid
  • Verb: braid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hairstyle(kiểu tóc)
strand(sợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Braid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ kiểu tóc được tạo thành từ ba hoặc nhiều sợi tóc đan xen vào nhau. Cũng có thể chỉ các vật liệu khác được bện tương tự, ví dụ như dây thừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in a braid' chỉ kiểu tóc tết; 'braid with...' chỉ bện cái gì với cái gì

Ngữ pháp ứng dụng với 'Braid'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The girl who can braid hair quickly is very popular.
Cô gái mà có thể tết tóc nhanh chóng rất được yêu thích.
Phủ định
She didn't like the hairstyle which he tried to braid for her.
Cô ấy không thích kiểu tóc mà anh ấy đã cố gắng tết cho cô ấy.
Nghi vấn
Is that the woman whose daughter braids intricate patterns?
Đó có phải là người phụ nữ mà con gái tết những kiểu phức tạp không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loves to braid hair: it's a relaxing and creative activity for her.
Cô ấy thích tết tóc: đó là một hoạt động thư giãn và sáng tạo đối với cô ấy.
Phủ định
I didn't braid my hair today: I was too busy to spend time on it.
Hôm nay tôi đã không tết tóc: Tôi quá bận để dành thời gian cho việc đó.
Nghi vấn
Did you braid your daughter's hair: she looks adorable with that style.
Bạn đã tết tóc cho con gái bạn à: Con bé trông thật đáng yêu với kiểu tóc đó.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes to braid her daughter's hair every morning.
Cô ấy thích tết tóc cho con gái mỗi sáng.
Phủ định
They don't braid their hair in the traditional style anymore.
Họ không còn tết tóc theo kiểu truyền thống nữa.
Nghi vấn
How often do you braid your hair?
Bạn tết tóc của bạn bao lâu một lần?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is braiding her daughter's hair right now.
Cô ấy đang tết tóc cho con gái mình ngay bây giờ.
Phủ định
They are not braiding the ropes together; they're tying them.
Họ không tết những sợi dây thừng lại với nhau; họ đang buộc chúng.
Nghi vấn
Are you braiding your own hair or is someone helping you?
Bạn đang tự tết tóc hay ai đó đang giúp bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)