plait
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bím tóc; sự tết, bện (tóc, rơm, v.v.).
Definition (English Meaning)
A length of hair or other flexible material made up of three or more interlaced strands; a braid.
Ví dụ Thực tế với 'Plait'
-
"She wore her hair in a single plait down her back."
"Cô ấy để tóc tết một bím duy nhất sau lưng."
-
"The children were plaiting straw into mats."
"Bọn trẻ đang tết rơm thành chiếu."
-
"Her hair was neatly plaited."
"Tóc cô ấy được tết gọn gàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plait
- Verb: plait
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plait' thường được sử dụng để chỉ kiểu tết tóc đơn giản, trong đó ba sợi tóc được đan xen với nhau. Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự tết các vật liệu khác như rơm, dây thừng,... Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thời trang hiện đại, 'braid' thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các kiểu tết tóc nói chung, bao gồm cả 'plait'. 'Plait' có xu hướng mang tính truyền thống hoặc cổ điển hơn so với 'braid'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plait'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she can plait her own hair is impressive.
|
Việc cô ấy có thể tự tết tóc cho mình thật ấn tượng. |
| Phủ định |
It's obvious that he doesn't plait his daughter's hair neatly.
|
Rõ ràng là anh ấy không tết tóc cho con gái mình một cách gọn gàng. |
| Nghi vấn |
Whether she will plait my hair is still a mystery.
|
Việc cô ấy có tết tóc cho tôi hay không vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The girl, whose hair was plaited neatly, received a prize for her appearance.
|
Cô gái, người có mái tóc được tết gọn gàng, đã nhận được giải thưởng cho vẻ ngoài của mình. |
| Phủ định |
The hairstyle, which wasn't plaited correctly, looked messy.
|
Kiểu tóc, mà không được tết đúng cách, trông rất rối. |
| Nghi vấn |
Is that the braid which you plaited yourself?
|
Đó có phải là bím tóc mà bạn tự tết không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her hair was a masterpiece: she had meticulously plait it into an intricate braid.
|
Tóc của cô ấy là một kiệt tác: cô ấy đã tỉ mỉ tết nó thành một bím tóc phức tạp. |
| Phủ định |
He didn't plait the rope: he simply knotted it haphazardly.
|
Anh ấy đã không tết sợi dây: anh ấy chỉ đơn giản là thắt nút nó một cách tùy tiện. |
| Nghi vấn |
Did she plait her daughter's hair this morning: a simple braid or something more elaborate?
|
Cô ấy có tết tóc cho con gái mình sáng nay không: một bím tóc đơn giản hay thứ gì đó công phu hơn? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she has time, she will plait her daughter's hair.
|
Nếu cô ấy có thời gian, cô ấy sẽ tết tóc cho con gái mình. |
| Phủ định |
If you don't learn how to plait, you won't be able to create intricate hairstyles.
|
Nếu bạn không học cách tết tóc, bạn sẽ không thể tạo ra những kiểu tóc phức tạp. |
| Nghi vấn |
Will she wear her hair in a plait if she goes to the festival?
|
Liệu cô ấy có tết tóc khi cô ấy đi lễ hội không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She plaits her daughter's hair every morning.
|
Cô ấy tết tóc cho con gái mỗi sáng. |
| Phủ định |
He does not plait his beard, he prefers to braid it.
|
Anh ấy không tết râu của mình, anh ấy thích bện nó hơn. |
| Nghi vấn |
Does she plait the horse's tail for the show?
|
Cô ấy có tết đuôi ngựa cho buổi biểu diễn không? |