weave
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dệt; đan; kết
Definition (English Meaning)
to make cloth or a basket by crossing threads or other long pieces of material across, over and under each other
Ví dụ Thực tế với 'Weave'
-
"She learned to weave at a young age."
"Cô ấy đã học dệt từ khi còn nhỏ."
-
"The spider weaves a web."
"Con nhện giăng tơ."
-
"The artist weaves different elements into a cohesive whole."
"Nghệ sĩ kết hợp các yếu tố khác nhau thành một tổng thể mạch lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "weave" thường được dùng để chỉ hành động tạo ra một vật gì đó bằng cách đan xen các sợi, cành cây, hoặc vật liệu mềm dẻo khác. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"weave into": dệt thành cái gì đó, kết hợp vào cái gì đó. Ví dụ: She weaves silk into beautiful scarves. "weave together": dệt lại với nhau, kết hợp lại với nhau. Ví dụ: The author weaves together fact and fiction in his novel.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.