(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain damage
C1

brain damage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổn thương não hư não thiệt hại não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain damage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổn thương vật lý cho não bộ gây suy giảm chức năng của nó, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

Physical injury to the brain that impairs its functions, either temporarily or permanently.

Ví dụ Thực tế với 'Brain damage'

  • "The accident caused severe brain damage."

    "Tai nạn đã gây ra tổn thương não nghiêm trọng."

  • "The boxer suffered brain damage after years of fighting."

    "Vận động viên quyền anh bị tổn thương não sau nhiều năm thi đấu."

  • "Early intervention can help minimize the effects of brain damage."

    "Sự can thiệp sớm có thể giúp giảm thiểu tác động của tổn thương não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain damage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brain damage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy brain(não bộ khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Brain damage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'brain damage' thường được sử dụng để mô tả một loạt các tình trạng tổn thương não, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Mức độ ảnh hưởng có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. 'Brain damage' nhấn mạnh tác động vật lý trực tiếp lên não, khác với các tình trạng rối loạn thần kinh hoặc tâm thần khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

'- Brain damage from: chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thương (ví dụ: 'brain damage from a car accident').
- Brain damage due to: chỉ nguyên nhân gây ra tổn thương, thường mang tính gián tiếp hơn hoặc là hậu quả của một quá trình nào đó (ví dụ: 'brain damage due to oxygen deprivation').'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain damage'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boxer, who suffered brain damage during his career, now struggles with simple tasks.
Võ sĩ, người bị tổn thương não trong sự nghiệp của mình, giờ phải vật lộn với những nhiệm vụ đơn giản.
Phủ định
The patient, whose scans didn't show any brain damage, was still experiencing neurological symptoms.
Bệnh nhân, người mà các kết quả chụp chiếu không cho thấy bất kỳ tổn thương não nào, vẫn đang trải qua các triệu chứng thần kinh.
Nghi vấn
Is there any evidence of brain damage, which might explain his memory loss?
Có bằng chứng nào về tổn thương não không, điều này có thể giải thích cho việc mất trí nhớ của anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)