(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prickly
B2

prickly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có gai khó chịu dễ cáu nhột nhạt ngứa ngáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prickly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có gai; gây cảm giác nhột nhột; dễ cáu kỉnh hoặc nóng tính.

Definition (English Meaning)

Covered in prickles; causing a prickling sensation; easily annoyed or bad-tempered.

Ví dụ Thực tế với 'Prickly'

  • "The cactus was covered in prickly spines."

    "Cây xương rồng được bao phủ bởi những chiếc gai nhọn."

  • "He gets very prickly if you ask him about his divorce."

    "Anh ấy trở nên rất khó chịu nếu bạn hỏi về chuyện ly hôn của anh ấy."

  • "The prickly branches scratched my arms."

    "Những cành cây đầy gai cào vào tay tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prickly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prickly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

amiable(dễ mến)
pleasant(dễ chịu)
smooth(mịn màng)

Từ liên quan (Related Words)

cactus(cây xương rồng)
hedgehog(con nhím)
sensitive(nhạy cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Prickly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "prickly" có thể được dùng để mô tả bề mặt vật lý có gai (như cây xương rồng) hoặc tính cách của một người (dễ tức giận, khó chịu). Khi mô tả tính cách, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy người đó không dễ gần hoặc khó làm hài lòng. Cần phân biệt với 'thorny', thường ám chỉ vấn đề phức tạp hơn là tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

Khi dùng 'prickly about' thường ám chỉ ai đó dễ tức giận hoặc nhạy cảm về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He's prickly about his weight.' (Anh ấy dễ tức giận về cân nặng của mình). 'Prickly with' thường ám chỉ ai đó đang khó chịu hoặc tức giận. Ví dụ: 'She was prickly with annoyance.' (Cô ấy khó chịu ra mặt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prickly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the cactus was prickly was obvious to anyone who touched it.
Việc cây xương rồng có gai là điều hiển nhiên với bất kỳ ai chạm vào nó.
Phủ định
That the situation wasn't prickly anymore relieved everyone involved.
Việc tình hình không còn khó khăn nữa đã làm giảm bớt gánh nặng cho tất cả những người liên quan.
Nghi vấn
Whether the customer found the salesperson prickly is unknown.
Liệu khách hàng có thấy người bán hàng khó chịu hay không vẫn chưa được biết.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cactus, which is prickly, protects itself from animals that want to eat it.
Cây xương rồng, vốn dĩ xù xì, tự bảo vệ mình khỏi những con vật muốn ăn nó.
Phủ định
The rose, which is not prickly, is vulnerable to pests that can damage it.
Hoa hồng, vốn không có gai, dễ bị sâu bệnh gây hại.
Nghi vấn
Is that the hedgehog, which is prickly, that I saw in the garden?
Đó có phải là con nhím, vốn có gai, mà tôi đã thấy trong vườn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)