prickly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prickly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có gai; gây cảm giác nhột nhột; dễ cáu kỉnh hoặc nóng tính.
Definition (English Meaning)
Covered in prickles; causing a prickling sensation; easily annoyed or bad-tempered.
Ví dụ Thực tế với 'Prickly'
-
"The cactus was covered in prickly spines."
"Cây xương rồng được bao phủ bởi những chiếc gai nhọn."
-
"He gets very prickly if you ask him about his divorce."
"Anh ấy trở nên rất khó chịu nếu bạn hỏi về chuyện ly hôn của anh ấy."
-
"The prickly branches scratched my arms."
"Những cành cây đầy gai cào vào tay tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prickly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prickly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prickly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "prickly" có thể được dùng để mô tả bề mặt vật lý có gai (như cây xương rồng) hoặc tính cách của một người (dễ tức giận, khó chịu). Khi mô tả tính cách, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy người đó không dễ gần hoặc khó làm hài lòng. Cần phân biệt với 'thorny', thường ám chỉ vấn đề phức tạp hơn là tính cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'prickly about' thường ám chỉ ai đó dễ tức giận hoặc nhạy cảm về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He's prickly about his weight.' (Anh ấy dễ tức giận về cân nặng của mình). 'Prickly with' thường ám chỉ ai đó đang khó chịu hoặc tức giận. Ví dụ: 'She was prickly with annoyance.' (Cô ấy khó chịu ra mặt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prickly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the cactus was prickly was obvious to anyone who touched it.
|
Việc cây xương rồng có gai là điều hiển nhiên với bất kỳ ai chạm vào nó. |
| Phủ định |
That the situation wasn't prickly anymore relieved everyone involved.
|
Việc tình hình không còn khó khăn nữa đã làm giảm bớt gánh nặng cho tất cả những người liên quan. |
| Nghi vấn |
Whether the customer found the salesperson prickly is unknown.
|
Liệu khách hàng có thấy người bán hàng khó chịu hay không vẫn chưa được biết. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cactus, which is prickly, protects itself from animals that want to eat it.
|
Cây xương rồng, vốn dĩ xù xì, tự bảo vệ mình khỏi những con vật muốn ăn nó. |
| Phủ định |
The rose, which is not prickly, is vulnerable to pests that can damage it.
|
Hoa hồng, vốn không có gai, dễ bị sâu bệnh gây hại. |
| Nghi vấn |
Is that the hedgehog, which is prickly, that I saw in the garden?
|
Đó có phải là con nhím, vốn có gai, mà tôi đã thấy trong vườn không? |