(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporate reputation
C1

corporate reputation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

danh tiếng doanh nghiệp uy tín của công ty tiếng tăm công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate reputation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ước tính tổng thể mà một tổ chức nhận được từ các bên liên quan bên trong và bên ngoài dựa trên các hành động trong quá khứ và hành vi có thể xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The overall estimation in which an organization is held by its internal and external stakeholders based on its past actions and probable future behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Corporate reputation'

  • "The company has a strong corporate reputation for innovation and sustainability."

    "Công ty có một danh tiếng doanh nghiệp vững chắc về sự đổi mới và tính bền vững."

  • "Maintaining a positive corporate reputation is crucial for attracting investors."

    "Duy trì danh tiếng doanh nghiệp tích cực là rất quan trọng để thu hút các nhà đầu tư."

  • "The scandal severely damaged the company's corporate reputation."

    "Vụ bê bối đã gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng doanh nghiệp của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate reputation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporate reputation (noun phrase)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brand reputation(danh tiếng thương hiệu)
organizational reputation(danh tiếng tổ chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor reputation(danh tiếng kém)
bad reputation(tai tiếng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Corporate reputation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corporate reputation mang ý nghĩa rộng hơn 'brand image' (hình ảnh thương hiệu), bao gồm cả các yếu tố như đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội, và hiệu quả hoạt động. Nó ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu, sự tin tưởng của khách hàng và khả năng thu hút nhân tài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on of

‘Reputation for’: nhấn mạnh vào phẩm chất hoặc khả năng cụ thể mà công ty nổi tiếng. ‘Reputation on’: thường đi kèm với một hành động cụ thể. ‘Reputation of’: đề cập đến danh tiếng chung của công ty.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate reputation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)