(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brassiere
B1

brassiere

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

áo lót áo ngực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brassiere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áo ngực, áo lót (của phụ nữ) để nâng đỡ ngực.

Definition (English Meaning)

An undergarment worn by women to support the breasts.

Ví dụ Thực tế với 'Brassiere'

  • "She was wearing a lacy brassiere under her blouse."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo ngực ren bên dưới áo cánh."

  • "The shop sells a wide range of brassieres."

    "Cửa hàng bán rất nhiều loại áo ngực."

  • "She always buys comfortable brassieres."

    "Cô ấy luôn mua những chiếc áo ngực thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brassiere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brassiere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Brassiere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brassiere' thường được rút gọn thành 'bra'. Nó đề cập đến một loại trang phục lót được thiết kế để hỗ trợ và định hình vòng một. Nó có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng (ví dụ: áo ngực thể thao, áo ngực không dây).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng để chỉ đặc điểm của áo ngực (ví dụ: 'a brassiere with lace' - áo ngực có ren).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brassiere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)