(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breasts
B1

breasts

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breasts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai bộ phận mềm, nhô ra ở phía trước ngực của phụ nữ, có chức năng tiết sữa sau khi sinh con.

Definition (English Meaning)

Either of the two soft, protruding organs on the upper front of a woman's body that secrete milk after childbirth.

Ví dụ Thực tế với 'Breasts'

  • "She underwent surgery to remove lumps in her breasts."

    "Cô ấy đã trải qua phẫu thuật để loại bỏ các khối u trong ngực."

  • "Breast cancer is a leading cause of death among women."

    "Ung thư vú là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở phụ nữ."

  • "She decided to breastfeed her baby."

    "Cô ấy quyết định cho con bú sữa mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breasts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: breasts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học/Sinh học/Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Breasts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'breasts' là dạng số nhiều của 'breast'. Trong ngữ cảnh y học và khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ tuyến vú ở cả nam và nữ, mặc dù ở nam giới chúng thường không phát triển hoàn toàn. Trong văn hóa đại chúng, nó thường được sử dụng để chỉ ngực của phụ nữ, đặc biệt là liên quan đến vẻ đẹp và tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'of' được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ: 'diseases of the breasts' (các bệnh về vú). 'on' có thể được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tác động lên, ví dụ: 'pressure on the breasts' (áp lực lên ngực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breasts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)