(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bra
A2

bra

noun

Nghĩa tiếng Việt

áo lót áo ngực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bra'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áo ngực, áo lót (dành cho phụ nữ) để nâng đỡ ngực.

Definition (English Meaning)

An undergarment worn by women to support the breasts.

Ví dụ Thực tế với 'Bra'

  • "She was wearing a bra under her shirt."

    "Cô ấy đang mặc áo ngực bên dưới áo sơ mi."

  • "This bra provides good support."

    "Cái áo ngực này hỗ trợ rất tốt."

  • "She bought a new bra."

    "Cô ấy đã mua một chiếc áo ngực mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bra'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bra
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Bra'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bra' là cách viết tắt thông dụng của 'brassiere'. Nó là một phần quan trọng của trang phục lót phụ nữ, có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, phục vụ các mục đích khác nhau (ví dụ: nâng đỡ, định hình, thoải mái).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Khi dùng với 'under', thường để chỉ việc mặc áo ngực dưới một lớp quần áo khác. Ví dụ: wearing a t-shirt under a bra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bra'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she chose a comfortable bra is important for her back health.
Việc cô ấy chọn một chiếc áo ngực thoải mái rất quan trọng cho sức khỏe lưng của cô ấy.
Phủ định
Whether she needs a new bra isn't clear from her current wardrobe.
Việc cô ấy có cần một chiếc áo ngực mới hay không không rõ ràng từ tủ quần áo hiện tại của cô ấy.
Nghi vấn
Why she prefers that particular bra remains a mystery to her friends.
Tại sao cô ấy thích chiếc áo ngực cụ thể đó vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của cô ấy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)