bra
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bra'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áo ngực, áo lót (dành cho phụ nữ) để nâng đỡ ngực.
Definition (English Meaning)
An undergarment worn by women to support the breasts.
Ví dụ Thực tế với 'Bra'
-
"She was wearing a bra under her shirt."
"Cô ấy đang mặc áo ngực bên dưới áo sơ mi."
-
"This bra provides good support."
"Cái áo ngực này hỗ trợ rất tốt."
-
"She bought a new bra."
"Cô ấy đã mua một chiếc áo ngực mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bra'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bra
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bra'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bra' là cách viết tắt thông dụng của 'brassiere'. Nó là một phần quan trọng của trang phục lót phụ nữ, có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, phục vụ các mục đích khác nhau (ví dụ: nâng đỡ, định hình, thoải mái).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'under', thường để chỉ việc mặc áo ngực dưới một lớp quần áo khác. Ví dụ: wearing a t-shirt under a bra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bra'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she chose a comfortable bra is important for her back health.
|
Việc cô ấy chọn một chiếc áo ngực thoải mái rất quan trọng cho sức khỏe lưng của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether she needs a new bra isn't clear from her current wardrobe.
|
Việc cô ấy có cần một chiếc áo ngực mới hay không không rõ ràng từ tủ quần áo hiện tại của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why she prefers that particular bra remains a mystery to her friends.
|
Tại sao cô ấy thích chiếc áo ngực cụ thể đó vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của cô ấy. |