undergarment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undergarment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món quần áo mặc bên trong các quần áo khác, thường là sát da.
Definition (English Meaning)
An item of clothing worn under other clothes, typically next to the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Undergarment'
-
"She bought some new undergarments for her trip."
"Cô ấy đã mua một vài bộ đồ lót mới cho chuyến đi của mình."
-
"The store sells a wide variety of undergarments."
"Cửa hàng bán rất nhiều loại đồ lót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undergarment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undergarment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undergarment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Undergarment là một thuật ngữ chung cho các loại quần áo lót. Nó bao gồm nhiều loại đồ mặc bên trong khác nhau, từ đồ lót thông thường như quần lót, áo lót đến các loại đồ định hình cơ thể. Nó có thể được sử dụng thay thế cho 'underwear', mặc dù 'underwear' có xu hướng chỉ các loại quần áo mặc trực tiếp lên da (ví dụ: quần lót, áo lót), trong khi 'undergarment' có thể bao gồm cả áo hai dây hoặc đồ định hình mặc dưới quần áo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undergarment'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always chooses comfortable undergarments.
|
Cô ấy luôn chọn đồ lót thoải mái. |
| Phủ định |
They don't sell undergarments in that store.
|
Họ không bán đồ lót ở cửa hàng đó. |
| Nghi vấn |
Do you know where I can buy affordable undergarments?
|
Bạn có biết tôi có thể mua đồ lót giá cả phải chăng ở đâu không? |