(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breakdown metabolism
C1

breakdown metabolism

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

phân giải trao đổi chất dị hóa trao đổi chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breakdown metabolism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình các phân tử phức tạp trong cơ thể bị phân giải thành các phân tử đơn giản hơn để giải phóng năng lượng.

Definition (English Meaning)

The process by which complex molecules in the body are broken down into simpler ones to release energy.

Ví dụ Thực tế với 'Breakdown metabolism'

  • "The breakdown metabolism of carbohydrates provides the body with essential energy."

    "Quá trình phân giải trao đổi chất của carbohydrate cung cấp năng lượng thiết yếu cho cơ thể."

  • "Understanding the breakdown metabolism of fats is crucial for managing weight."

    "Hiểu rõ quá trình phân giải trao đổi chất của chất béo là rất quan trọng để kiểm soát cân nặng."

  • "Certain diseases can disrupt the breakdown metabolism of proteins."

    "Một số bệnh có thể phá vỡ quá trình phân giải trao đổi chất của protein."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breakdown metabolism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

catabolism(dị hóa)
metabolic breakdown(phân giải trao đổi chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

metabolism(trao đổi chất)
energy(năng lượng)
digestion(tiêu hóa)
respiration(hô hấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Breakdown metabolism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh hóa, dinh dưỡng và y học để mô tả quá trình dị hóa (catabolism). Nó nhấn mạnh đến việc phân giải các chất để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ rõ cái gì bị phân giải. Ví dụ: breakdown of glucose (phân giải glucose).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breakdown metabolism'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the athlete finishes the marathon, his body will have been breakdown metabolizing stored fats for hours.
Khi vận động viên hoàn thành cuộc chạy marathon, cơ thể anh ta sẽ đã phân giải chất béo dự trữ trong nhiều giờ.
Phủ định
The patient won't have been breakdown metabolizing glucose efficiently by next week if the treatment doesn't improve.
Bệnh nhân sẽ không phân giải glucose hiệu quả vào tuần tới nếu phương pháp điều trị không cải thiện.
Nghi vấn
Will the scientists have been breakdown metabolizing the complex compound in the lab by the end of the experiment?
Các nhà khoa học sẽ đã phân giải hợp chất phức tạp trong phòng thí nghiệm vào cuối thí nghiệm chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)