breakwater
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breakwater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công trình nhân tạo được xây dựng nhô ra biển để bảo vệ bờ biển hoặc bến cảng khỏi sức mạnh của sóng.
Definition (English Meaning)
A barrier built out into the sea to protect a coast or harbor from the force of waves.
Ví dụ Thực tế với 'Breakwater'
-
"The new breakwater protected the harbor from the storm surge."
"Đê chắn sóng mới đã bảo vệ bến cảng khỏi sóng do bão."
-
"The construction of the breakwater significantly reduced coastal erosion."
"Việc xây dựng đê chắn sóng đã giảm đáng kể tình trạng xói mòn bờ biển."
-
"The breakwater provides a safe anchorage for fishing boats."
"Đê chắn sóng cung cấp một nơi neo đậu an toàn cho tàu thuyền đánh cá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breakwater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breakwater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breakwater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Breakwaters are typically constructed of rock, concrete, or other durable materials. Chúng hoạt động bằng cách làm giảm năng lượng của sóng, giúp tàu thuyền neo đậu an toàn hơn và ngăn chặn xói lở bờ biển. Breakwater thường được sử dụng để tạo ra các bến cảng an toàn và bảo vệ bờ biển khỏi tác động của bão.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'near', có nghĩa là ở gần đê chắn sóng (ví dụ: The boat is anchored near the breakwater). Khi sử dụng 'along', có nghĩa là dọc theo đê chắn sóng (ví dụ: We walked along the breakwater).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breakwater'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coastal city built a massive breakwater to protect the harbor.
|
Thành phố ven biển đã xây dựng một đê chắn sóng lớn để bảo vệ bến cảng. |
| Phủ định |
The small fishing village does not have a breakwater, leaving it vulnerable to storms.
|
Làng chài nhỏ không có đê chắn sóng, khiến nó dễ bị tổn thương bởi bão. |
| Nghi vấn |
Did the engineers design the breakwater to withstand a tsunami?
|
Các kỹ sư có thiết kế đê chắn sóng để chịu được sóng thần không? |