(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seawall
B2

seawall

noun

Nghĩa tiếng Việt

tường chắn biển đê biển bờ kè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seawall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bức tường hoặc bờ kè được xây dựng để ngăn biển xâm lấn hoặc xói mòn một khu vực đất.

Definition (English Meaning)

A wall or embankment erected to prevent the sea from encroaching on or eroding an area of land.

Ví dụ Thực tế với 'Seawall'

  • "The seawall protected the town from the storm surge."

    "Bức tường chắn biển đã bảo vệ thị trấn khỏi sóng do bão."

  • "The new seawall will help prevent further erosion of the coastline."

    "Bức tường chắn biển mới sẽ giúp ngăn chặn xói mòn thêm bờ biển."

  • "The city invested heavily in the construction of the seawall."

    "Thành phố đã đầu tư rất nhiều vào việc xây dựng bức tường chắn biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seawall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seawall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật dân dụng Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Seawall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Seawall được sử dụng để bảo vệ bờ biển, các công trình ven biển và đất liền khỏi tác động của sóng, thủy triều và bão. Chúng thường được xây dựng bằng bê tông, đá hoặc các vật liệu bền vững khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along of

'along the seawall' chỉ vị trí dọc theo bức tường, 'the seawall of the city' chỉ bức tường bảo vệ thành phố. Cần lưu ý ngữ cảnh cụ thể để sử dụng giới từ phù hợp. Ngoài ra, 'against' có thể được dùng để chỉ việc chống lại lực của biển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seawall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)