jetty
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jetty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bến tàu hoặc cầu tàu nhỏ, nơi thuyền có thể cập bến hoặc neo đậu.
Definition (English Meaning)
A landing stage or small pier at which boats can dock or be moored.
Ví dụ Thực tế với 'Jetty'
-
"We walked along the jetty to watch the sunset."
"Chúng tôi đi dọc theo cầu tàu để ngắm hoàng hôn."
-
"The fishing boat was moored to the jetty."
"Chiếc thuyền đánh cá được neo đậu vào cầu tàu."
-
"The jetty protects the beach from erosion."
"Cầu tàu bảo vệ bãi biển khỏi bị xói mòn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jetty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jetty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jetty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jetty' thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc nhân tạo nhô ra từ bờ biển, sông hoặc hồ để bảo vệ bờ biển, hướng dòng chảy, hoặc cung cấp một nơi để tàu thuyền neo đậu. Nó thường nhỏ hơn một 'pier' (cầu tàu) và có thể không có nhiều tiện ích như một 'dock' (bến tàu). 'Jetty' nhấn mạnh tính chất bảo vệ và neo đậu đơn giản hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At the jetty' chỉ vị trí tại bến tàu. 'On the jetty' chỉ vị trí trên bề mặt của bến tàu. 'Along the jetty' chỉ dọc theo chiều dài của bến tàu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jetty'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fisherman walked along the jetty to cast his net.
|
Người ngư dân đi dọc theo cầu tàu để thả lưới. |
| Phủ định |
There isn't a jetty near the beach, so we couldn't fish from there.
|
Không có cầu tàu nào gần bãi biển, vì vậy chúng tôi không thể câu cá từ đó. |
| Nghi vấn |
Is the jetty long enough to accommodate large fishing boats?
|
Cầu tàu có đủ dài để chứa những chiếc thuyền đánh cá lớn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jetty is long.
|
Cái cầu tàu thì dài. |
| Phủ định |
Is the jetty not made of wood?
|
Cầu tàu không được làm bằng gỗ sao? |
| Nghi vấn |
Is that a new jetty?
|
Đó có phải là một cầu tàu mới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fishermen were walking along the jetty, hoping for a good catch.
|
Những người đánh cá đang đi dọc theo cầu tàu, hy vọng có một mẻ lưới tốt. |
| Phủ định |
The ship wasn't docking at the jetty because of the storm.
|
Con tàu đã không cập bến tại cầu tàu vì bão. |
| Nghi vấn |
Were they repairing the jetty after the high tide?
|
Họ có đang sửa chữa cầu tàu sau đợt thủy triều cao không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The council has built a new jetty to encourage tourism.
|
Hội đồng đã xây dựng một cầu tàu mới để khuyến khích du lịch. |
| Phủ định |
They haven't repaired the old jetty yet.
|
Họ vẫn chưa sửa chữa cầu tàu cũ. |
| Nghi vấn |
Has the tide damaged the jetty again this week?
|
Thủy triều có làm hỏng cầu tàu một lần nữa trong tuần này không? |