(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jetty
B2

jetty

noun

Nghĩa tiếng Việt

cầu tàu bến tàu nhỏ mỏ neo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jetty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bến tàu hoặc cầu tàu nhỏ, nơi thuyền có thể cập bến hoặc neo đậu.

Definition (English Meaning)

A landing stage or small pier at which boats can dock or be moored.

Ví dụ Thực tế với 'Jetty'

  • "We walked along the jetty to watch the sunset."

    "Chúng tôi đi dọc theo cầu tàu để ngắm hoàng hôn."

  • "The fishing boat was moored to the jetty."

    "Chiếc thuyền đánh cá được neo đậu vào cầu tàu."

  • "The jetty protects the beach from erosion."

    "Cầu tàu bảo vệ bãi biển khỏi bị xói mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jetty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jetty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pier(cầu tàu)
wharf(bến tàu)
dock(bến tàu, cảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Jetty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jetty' thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc nhân tạo nhô ra từ bờ biển, sông hoặc hồ để bảo vệ bờ biển, hướng dòng chảy, hoặc cung cấp một nơi để tàu thuyền neo đậu. Nó thường nhỏ hơn một 'pier' (cầu tàu) và có thể không có nhiều tiện ích như một 'dock' (bến tàu). 'Jetty' nhấn mạnh tính chất bảo vệ và neo đậu đơn giản hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on along

'At the jetty' chỉ vị trí tại bến tàu. 'On the jetty' chỉ vị trí trên bề mặt của bến tàu. 'Along the jetty' chỉ dọc theo chiều dài của bến tàu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jetty'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fisherman walked along the jetty to cast his net.
Người ngư dân đi dọc theo cầu tàu để thả lưới.
Phủ định
There isn't a jetty near the beach, so we couldn't fish from there.
Không có cầu tàu nào gần bãi biển, vì vậy chúng tôi không thể câu cá từ đó.
Nghi vấn
Is the jetty long enough to accommodate large fishing boats?
Cầu tàu có đủ dài để chứa những chiếc thuyền đánh cá lớn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jetty is long.
Cái cầu tàu thì dài.
Phủ định
Is the jetty not made of wood?
Cầu tàu không được làm bằng gỗ sao?
Nghi vấn
Is that a new jetty?
Đó có phải là một cầu tàu mới không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fishermen were walking along the jetty, hoping for a good catch.
Những người đánh cá đang đi dọc theo cầu tàu, hy vọng có một mẻ lưới tốt.
Phủ định
The ship wasn't docking at the jetty because of the storm.
Con tàu đã không cập bến tại cầu tàu vì bão.
Nghi vấn
Were they repairing the jetty after the high tide?
Họ có đang sửa chữa cầu tàu sau đợt thủy triều cao không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The council has built a new jetty to encourage tourism.
Hội đồng đã xây dựng một cầu tàu mới để khuyến khích du lịch.
Phủ định
They haven't repaired the old jetty yet.
Họ vẫn chưa sửa chữa cầu tàu cũ.
Nghi vấn
Has the tide damaged the jetty again this week?
Thủy triều có làm hỏng cầu tàu một lần nữa trong tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)