shield
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tấm chắn, khiên, vật dùng để che chở hoặc bảo vệ khỏi các đòn tấn công, vật thể bay hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
A broad piece of metal or other material, held in the hand or worn on the arm for protection against blows or missiles.
Ví dụ Thực tế với 'Shield'
-
"The knight raised his shield to deflect the arrow."
"Hiệp sĩ giơ khiên lên để đỡ mũi tên."
-
"The police used riot shields to protect themselves from the protesters."
"Cảnh sát sử dụng khiên chống bạo động để bảo vệ bản thân khỏi những người biểu tình."
-
"The government is trying to shield the economy from the effects of the global recession."
"Chính phủ đang cố gắng bảo vệ nền kinh tế khỏi những tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shield' thường được dùng để chỉ một vật dụng bảo vệ vật lý, nhưng cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự bảo vệ về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc pháp lý. Ví dụ, 'a shield against criticism' (lá chắn chống lại sự chỉ trích).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'behind' - ám chỉ việc che chắn, ẩn náu phía sau khiên để tránh nguy hiểm. 'from' - chỉ sự bảo vệ khỏi một mối nguy cụ thể (ví dụ: 'shield from the rain').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shield'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.