brew house
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brew house'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà nơi bia được sản xuất.
Definition (English Meaning)
A building or part of a building where beer is brewed.
Ví dụ Thực tế với 'Brew house'
-
"The new brew house has significantly increased the brewery's production capacity."
"Nhà máy bia mới đã tăng đáng kể công suất sản xuất của nhà máy bia."
-
"He works at the local brew house."
"Anh ấy làm việc tại nhà máy bia địa phương."
-
"The smell of hops filled the brew house."
"Mùi hoa bia tràn ngập nhà máy bia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brew house'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brew house
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brew house'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'brew house' chỉ khu vực hoặc tòa nhà chuyên dụng cho quá trình sản xuất bia. Nó bao gồm các thiết bị như nồi nấu, thùng lên men và các thiết bị liên quan khác. Đôi khi còn được gọi là 'brewery', nhưng 'brewery' có thể ám chỉ toàn bộ công ty sản xuất bia, trong khi 'brew house' chỉ khu vực sản xuất cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the brew house’ dùng để chỉ hoạt động diễn ra bên trong khu vực sản xuất bia. ‘At the brew house’ dùng để chỉ vị trí địa lý của khu vực sản xuất bia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brew house'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.