(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brew house
B1

brew house

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy bia khu vực sản xuất bia xưởng sản xuất bia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brew house'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà nơi bia được sản xuất.

Definition (English Meaning)

A building or part of a building where beer is brewed.

Ví dụ Thực tế với 'Brew house'

  • "The new brew house has significantly increased the brewery's production capacity."

    "Nhà máy bia mới đã tăng đáng kể công suất sản xuất của nhà máy bia."

  • "He works at the local brew house."

    "Anh ấy làm việc tại nhà máy bia địa phương."

  • "The smell of hops filled the brew house."

    "Mùi hoa bia tràn ngập nhà máy bia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brew house'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brew house
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất bia

Ghi chú Cách dùng 'Brew house'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'brew house' chỉ khu vực hoặc tòa nhà chuyên dụng cho quá trình sản xuất bia. Nó bao gồm các thiết bị như nồi nấu, thùng lên men và các thiết bị liên quan khác. Đôi khi còn được gọi là 'brewery', nhưng 'brewery' có thể ám chỉ toàn bộ công ty sản xuất bia, trong khi 'brew house' chỉ khu vực sản xuất cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In the brew house’ dùng để chỉ hoạt động diễn ra bên trong khu vực sản xuất bia. ‘At the brew house’ dùng để chỉ vị trí địa lý của khu vực sản xuất bia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brew house'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)