brewing plant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brewing plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở, nhà máy nơi sản xuất bia hoặc các loại đồ uống có cồn khác.
Ví dụ Thực tế với 'Brewing plant'
-
"The company invested heavily in a new brewing plant to increase production capacity."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào một nhà máy bia mới để tăng công suất sản xuất."
-
"The brewing plant employs over 200 people."
"Nhà máy bia này tuyển dụng hơn 200 người."
-
"The new brewing plant is equipped with state-of-the-art technology."
"Nhà máy bia mới được trang bị công nghệ hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brewing plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brewing plant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brewing plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'brewing plant' thường được dùng để chỉ một nhà máy sản xuất bia quy mô lớn, có đầy đủ trang thiết bị và quy trình sản xuất chuyên nghiệp. Nó khác với 'brewery' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào khía cạnh công nghiệp và quy mô của nhà máy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ at +': Dùng để chỉ vị trí chung chung của hoạt động sản xuất. Ví dụ: 'The beer is brewed at the brewing plant.' (+ in +): Dùng để chỉ địa điểm cụ thể hơn bên trong nhà máy. Ví dụ: 'The fermentation process takes place in the brewing plant.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brewing plant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.