(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fermentation tank
B2

fermentation tank

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thùng lên men bể lên men
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fermentation tank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thùng chứa được sử dụng cho quá trình lên men, thường dùng để ủ bia, làm rượu vang hoặc sản xuất các sản phẩm lên men khác.

Definition (English Meaning)

A container used for fermentation, typically for brewing beer, making wine, or producing other fermented products.

Ví dụ Thực tế với 'Fermentation tank'

  • "The brewery uses several large fermentation tanks to produce different types of beer."

    "Nhà máy bia sử dụng nhiều thùng lên men lớn để sản xuất các loại bia khác nhau."

  • "The fermentation tank needs to be sterilized before each batch."

    "Thùng lên men cần được khử trùng trước mỗi mẻ."

  • "The temperature inside the fermentation tank is carefully controlled."

    "Nhiệt độ bên trong thùng lên men được kiểm soát cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fermentation tank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fermentation tank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fermenter(thiết bị lên men)
fermentation vessel(bình lên men)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp thực phẩm Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Fermentation tank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của cụm từ này khá trực quan. 'Fermentation' chỉ quá trình lên men, trong khi 'tank' là thùng chứa lớn. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh công nghiệp hoặc sản xuất liên quan đến quá trình lên men. Không có nhiều từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể dùng các cụm từ miêu tả hơn như 'fermentation vessel' (bình lên men).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

*in*: 'The yeast is added *in* the fermentation tank.' (Men được thêm *vào* thùng lên men.). *with*: 'The fermentation tank is equipped *with* temperature control.' (Thùng lên men được trang bị *với* hệ thống kiểm soát nhiệt độ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fermentation tank'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fermentation tank is cleaned weekly to ensure optimal hygiene.
Bể lên men được làm sạch hàng tuần để đảm bảo vệ sinh tối ưu.
Phủ định
The fermentation tank was not properly sealed, resulting in contamination.
Bể lên men không được niêm phong đúng cách, dẫn đến ô nhiễm.
Nghi vấn
Will the fermentation tank be inspected before the next batch?
Bể lên men sẽ được kiểm tra trước mẻ tiếp theo chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)