(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hops
B1

hops

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hoa bia nhảy lò cò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hops'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoa khô, hình nón của cây hoa bia, được sử dụng để tạo vị đắng cho bia.

Definition (English Meaning)

The dried, cone-shaped flowers of the hop plant, used to give beer its bitter flavor.

Ví dụ Thực tế với 'Hops'

  • "Craft breweries use a variety of hops to create unique beer flavors."

    "Các nhà máy bia thủ công sử dụng nhiều loại hoa bia khác nhau để tạo ra các hương vị bia độc đáo."

  • "The aroma of hops fills the brewery during the brewing process."

    "Hương thơm của hoa bia tràn ngập nhà máy bia trong quá trình sản xuất bia."

  • "She hopped on one foot to try and reach the top shelf."

    "Cô ấy nhảy lò cò bằng một chân để cố gắng với tới kệ trên cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hops'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

walk(đi bộ)
crawl(bò)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Công nghiệp sản xuất bia

Ghi chú Cách dùng 'Hops'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ yếu được dùng để chỉ hoa bia (số nhiều) trong ngữ cảnh sản xuất bia. Cần phân biệt với các loại hoa khác. Hoa bia có nhiều giống khác nhau, tạo ra các hương vị bia khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'Hops are used in beer production.' (Hoa bia được sử dụng trong sản xuất bia.) Hoặc 'These hops are known for their citrus aroma.' (Những hoa bia này nổi tiếng với hương cam quýt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hops'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)