hops
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hops'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoa khô, hình nón của cây hoa bia, được sử dụng để tạo vị đắng cho bia.
Definition (English Meaning)
The dried, cone-shaped flowers of the hop plant, used to give beer its bitter flavor.
Ví dụ Thực tế với 'Hops'
-
"Craft breweries use a variety of hops to create unique beer flavors."
"Các nhà máy bia thủ công sử dụng nhiều loại hoa bia khác nhau để tạo ra các hương vị bia độc đáo."
-
"The aroma of hops fills the brewery during the brewing process."
"Hương thơm của hoa bia tràn ngập nhà máy bia trong quá trình sản xuất bia."
-
"She hopped on one foot to try and reach the top shelf."
"Cô ấy nhảy lò cò bằng một chân để cố gắng với tới kệ trên cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hops'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hops'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ yếu được dùng để chỉ hoa bia (số nhiều) trong ngữ cảnh sản xuất bia. Cần phân biệt với các loại hoa khác. Hoa bia có nhiều giống khác nhau, tạo ra các hương vị bia khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Hops are used in beer production.' (Hoa bia được sử dụng trong sản xuất bia.) Hoặc 'These hops are known for their citrus aroma.' (Những hoa bia này nổi tiếng với hương cam quýt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hops'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.