(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summary
B1

summary

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản tóm tắt tóm lược tóm gọn trích yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản tóm tắt ngắn gọn những điểm chính của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A brief account of the main points of something.

Ví dụ Thực tế với 'Summary'

  • "Here is a summary of the news."

    "Đây là bản tóm tắt tin tức."

  • "The teacher asked us to write a summary of the story."

    "Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết một bản tóm tắt câu chuyện."

  • "In summary, we need to reduce costs."

    "Tóm lại, chúng ta cần giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Summary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để chỉ một phiên bản ngắn gọn hơn của một văn bản dài, một sự kiện hoặc một tình huống. Nhấn mạnh vào việc giữ lại những thông tin quan trọng nhất. Khác với 'abstract' (bản tóm tắt khoa học) ở chỗ 'summary' thường đơn giản và dễ hiểu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'summary of': Tóm tắt của cái gì đó (ví dụ: a summary of the book). * 'in summary': Tóm lại, để tóm tắt (ví dụ: In summary, the results show...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)