summary
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản tóm tắt ngắn gọn những điểm chính của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Summary'
-
"Here is a summary of the news."
"Đây là bản tóm tắt tin tức."
-
"The teacher asked us to write a summary of the story."
"Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết một bản tóm tắt câu chuyện."
-
"In summary, we need to reduce costs."
"Tóm lại, chúng ta cần giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng để chỉ một phiên bản ngắn gọn hơn của một văn bản dài, một sự kiện hoặc một tình huống. Nhấn mạnh vào việc giữ lại những thông tin quan trọng nhất. Khác với 'abstract' (bản tóm tắt khoa học) ở chỗ 'summary' thường đơn giản và dễ hiểu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'summary of': Tóm tắt của cái gì đó (ví dụ: a summary of the book). * 'in summary': Tóm lại, để tóm tắt (ví dụ: In summary, the results show...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.