british summer time (bst)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'British summer time (bst)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian trong năm ở Vương quốc Anh khi đồng hồ được chỉnh sớm hơn một giờ so với giờ Greenwich (GMT). Nó bắt đầu vào Chủ nhật cuối cùng của tháng 3 và kết thúc vào Chủ nhật cuối cùng của tháng 10.
Definition (English Meaning)
The period in the United Kingdom when the clocks are advanced one hour from Greenwich Mean Time (GMT). It begins on the last Sunday in March and ends on the last Sunday in October.
Ví dụ Thực tế với 'British summer time (bst)'
-
"British Summer Time starts on the last Sunday in March."
"Giờ mùa hè của Anh bắt đầu vào Chủ nhật cuối cùng của tháng 3."
-
"We need to remember to change the clocks when British Summer Time begins."
"Chúng ta cần nhớ đổi đồng hồ khi giờ mùa hè của Anh bắt đầu."
-
"During British Summer Time, the evenings are much lighter."
"Trong suốt giờ mùa hè của Anh, buổi tối sáng hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'British summer time (bst)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: british summer time
- Adjective: british
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'British summer time (bst)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
British Summer Time (BST) còn được gọi là 'Summer Time'. Nó được sử dụng để tận dụng ánh sáng ban ngày vào buổi tối trong những tháng mùa hè. BST khác với Greenwich Mean Time (GMT), là giờ tiêu chuẩn được sử dụng trong mùa đông. Việc chuyển đổi giữa GMT và BST diễn ra hai lần một năm, vào cuối tháng 3 và cuối tháng 10.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ ra rằng một sự kiện xảy ra trong BST (ví dụ: 'The days are longer in BST'). ‘During’ cũng có thể được sử dụng để chỉ ra điều tương tự (ví dụ: 'During BST, we have more daylight hours').
Ngữ pháp ứng dụng với 'British summer time (bst)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.