(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respiratory syncytial virus (rsv)
C1

respiratory syncytial virus (rsv)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

virus hợp bào hô hấp RSV
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respiratory syncytial virus (rsv)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại virus phổ biến gây nhiễm trùng phổi và đường hô hấp. Nó phổ biến đến mức hầu hết trẻ em đã bị nhiễm virus này khi lên 2 tuổi. Virus hợp bào hô hấp cũng có thể lây nhiễm cho người lớn. RSV gây ra các triệu chứng giống như cảm lạnh.

Definition (English Meaning)

A common virus that causes infections of the lungs and respiratory tract. It's so common that most children have been infected with the virus by age 2. Respiratory syncytial virus can also infect adults. RSV causes cold-like symptoms.

Ví dụ Thực tế với 'Respiratory syncytial virus (rsv)'

  • "The doctor confirmed that the child was infected with respiratory syncytial virus."

    "Bác sĩ xác nhận rằng đứa trẻ đã bị nhiễm virus hợp bào hô hấp."

  • "The outbreak of respiratory syncytial virus has put a strain on local hospitals."

    "Sự bùng phát của virus hợp bào hô hấp đã gây áp lực lên các bệnh viện địa phương."

  • "RSV is a major cause of bronchiolitis in infants."

    "RSV là một nguyên nhân chính gây viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respiratory syncytial virus (rsv)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respiratory syncytial virus
  • Adjective: respiratory, syncytial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Respiratory syncytial virus (rsv)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

RSV là một loại virus rất dễ lây lan. Mặc dù nó thường gây ra các triệu chứng nhẹ, nhưng nó có thể gây ra bệnh nặng ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn tuổi, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch yếu hoặc các bệnh lý nền. Cần phân biệt với các loại virus đường hô hấp khác như cúm (influenza) và COVID-19, mặc dù triệu chứng có thể tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: Infected *with* RSV. Increase *in* RSV cases.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respiratory syncytial virus (rsv)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)