(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bronzed
B2

bronzed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

rám nắng màu đồng phủ đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronzed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu da rám nắng, đặc biệt là do phơi nắng.

Definition (English Meaning)

Having a skin color that is brown, especially from being in the sun.

Ví dụ Thực tế với 'Bronzed'

  • "She had a beautifully bronzed complexion."

    "Cô ấy có một làn da rám nắng tuyệt đẹp."

  • "He came back from vacation looking bronzed and healthy."

    "Anh ấy trở về từ kỳ nghỉ trông rám nắng và khỏe mạnh."

  • "The bronzed figure stood proudly in the town square."

    "Bức tượng đồng đứng hiên ngang ở quảng trường thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bronzed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bronze
  • Adjective: bronzed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pale(trắng bệch)
fair(trắng trẻo)

Từ liên quan (Related Words)

sunbathing(tắm nắng)
bronzer(phấn tạo khối màu đồng (mỹ phẩm))
bronze(đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình Mỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Bronzed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả làn da rám nắng khỏe mạnh, đẹp tự nhiên sau khi tắm nắng hoặc sử dụng các sản phẩm làm rám da. Khác với 'tanned' (da sạm), 'bronzed' thường mang sắc thái bóng bẩy, khỏe mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronzed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)