bronzed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronzed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu da rám nắng, đặc biệt là do phơi nắng.
Definition (English Meaning)
Having a skin color that is brown, especially from being in the sun.
Ví dụ Thực tế với 'Bronzed'
-
"She had a beautifully bronzed complexion."
"Cô ấy có một làn da rám nắng tuyệt đẹp."
-
"He came back from vacation looking bronzed and healthy."
"Anh ấy trở về từ kỳ nghỉ trông rám nắng và khỏe mạnh."
-
"The bronzed figure stood proudly in the town square."
"Bức tượng đồng đứng hiên ngang ở quảng trường thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bronzed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bronze
- Adjective: bronzed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bronzed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả làn da rám nắng khỏe mạnh, đẹp tự nhiên sau khi tắm nắng hoặc sử dụng các sản phẩm làm rám da. Khác với 'tanned' (da sạm), 'bronzed' thường mang sắc thái bóng bẩy, khỏe mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronzed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.