(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brownfield redevelopment
C1

brownfield redevelopment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tái phát triển đất nâu cải tạo khu đất ô nhiễm tái thiết khu công nghiệp bỏ hoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brownfield redevelopment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tái sử dụng và tái phát triển đất đai đã từng được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại, có thể bị ô nhiễm bởi chất thải nguy hại hoặc ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

The reuse and redevelopment of land previously used for industrial or commercial purposes that may be contaminated by hazardous waste or pollution.

Ví dụ Thực tế với 'Brownfield redevelopment'

  • "The city is investing heavily in brownfield redevelopment to revitalize its industrial areas."

    "Thành phố đang đầu tư mạnh vào việc tái phát triển các khu đất nâu để hồi sinh các khu công nghiệp của mình."

  • "Brownfield redevelopment can create jobs and improve the environment."

    "Tái phát triển đất nâu có thể tạo ra việc làm và cải thiện môi trường."

  • "The government offers incentives for companies that engage in brownfield redevelopment."

    "Chính phủ cung cấp các ưu đãi cho các công ty tham gia vào việc tái phát triển đất nâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brownfield redevelopment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brownfield redevelopment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

land remediation(khắc phục ô nhiễm đất)
site reclamation(cải tạo địa điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Bất động sản Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Brownfield redevelopment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, bất động sản và phát triển bền vững. Nó nhấn mạnh việc cải tạo các khu vực bị bỏ hoang hoặc ô nhiễm để sử dụng cho mục đích khác, thường là các dự án dân cư, thương mại hoặc công viên. 'Brownfield' đối lập với 'greenfield' (đất chưa phát triển). 'Redevelopment' ngụ ý việc cải tạo, xây dựng lại một khu vực đã tồn tại trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của việc tái phát triển (ví dụ: 'brownfield redevelopment of an industrial site'). 'In' thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc khu vực diễn ra việc tái phát triển (ví dụ: 'investment in brownfield redevelopment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brownfield redevelopment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)