greenfield development
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenfield development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc xây dựng một dự án mới trên một khu đất chưa có các công trình hoặc cơ sở hạ tầng hiện hữu trước đó.
Definition (English Meaning)
The construction of a new project on a site where no previous buildings or infrastructure exist.
Ví dụ Thực tế với 'Greenfield development'
-
"The company plans a greenfield development on the outskirts of the city."
"Công ty lên kế hoạch phát triển một dự án mới trên vùng ngoại ô thành phố."
-
"The new factory is a greenfield development, built on a former agricultural site."
"Nhà máy mới là một dự án phát triển mới, được xây dựng trên một khu đất nông nghiệp trước đây."
-
"Our client requested a greenfield development, allowing them complete control over the design."
"Khách hàng của chúng tôi yêu cầu một dự án phát triển mới, cho phép họ kiểm soát hoàn toàn thiết kế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greenfield development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: greenfield development
- Adjective: greenfield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greenfield development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như bất động sản, công nghệ thông tin và sản xuất. Trong lĩnh vực bất động sản, nó đề cập đến việc xây dựng trên đất nông nghiệp hoặc đất chưa phát triển. Trong công nghệ thông tin, nó có nghĩa là phát triển một hệ thống hoàn toàn mới từ đầu, thay vì sửa đổi hoặc nâng cấp một hệ thống hiện có. Sự khác biệt chính so với "brownfield development" (phát triển trên đất ô nhiễm hoặc đã qua sử dụng) là không có công trình hoặc cơ sở hạ tầng hiện có cần được tháo dỡ, cải tạo hoặc tích hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Greenfield development on" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm cụ thể nơi diễn ra quá trình phát triển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenfield development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.