(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental remediation
C1

environmental remediation

noun

Nghĩa tiếng Việt

khắc phục môi trường cải tạo môi trường xử lý ô nhiễm môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental remediation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc loại bỏ ô nhiễm hoặc các chất gây ô nhiễm khỏi các môi trường như đất, nước ngầm, trầm tích hoặc nước mặt.

Definition (English Meaning)

The removal of pollution or contaminants from environmental media such as soil, groundwater, sediment, or surface water.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental remediation'

  • "The environmental remediation of the abandoned industrial site will cost millions of dollars."

    "Việc khắc phục môi trường của khu công nghiệp bỏ hoang sẽ tốn hàng triệu đô la."

  • "The government is investing heavily in environmental remediation projects to address historical pollution."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các dự án khắc phục môi trường để giải quyết ô nhiễm lịch sử."

  • "Effective environmental remediation requires a thorough understanding of the contaminants present and the hydrogeology of the site."

    "Khắc phục môi trường hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết thấu đáo về các chất gây ô nhiễm hiện diện và thủy văn địa chất của địa điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental remediation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remediation
  • Verb: remediate
  • Adjective: remedial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental cleanup(làm sạch môi trường)
site restoration(phục hồi địa điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

environmental pollution(ô nhiễm môi trường)
environmental degradation(suy thoái môi trường)

Từ liên quan (Related Words)

bioremediation(xử lý sinh học)
phytoremediation(xử lý bằng thực vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental remediation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các dự án hoặc hoạt động nhằm khôi phục các khu vực bị ô nhiễm trở lại trạng thái an toàn và có thể sử dụng được. Nó bao hàm một loạt các kỹ thuật và phương pháp tiếp cận, tùy thuộc vào loại ô nhiễm và môi trường bị ảnh hưởng. Khác với 'environmental protection' (bảo vệ môi trường) là ngăn ngừa ô nhiễm xảy ra, 'environmental remediation' tập trung vào việc xử lý ô nhiễm đã tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Remediation of’ thường được dùng để chỉ đối tượng được làm sạch (ví dụ: remediation of soil). ‘Remediation for’ thường dùng để chỉ mục đích của việc làm sạch (ví dụ: remediation for agricultural use).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental remediation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)