(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buckled
B1

buckled

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã thắt (khóa) bị uốn cong sụp đổ gục ngã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buckled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được thắt bằng khóa.

Definition (English Meaning)

Fastened with a buckle.

Ví dụ Thực tế với 'Buckled'

  • "He buckled his seatbelt before starting the car."

    "Anh ấy thắt dây an toàn trước khi khởi động xe."

  • "The metal buckled from the heat."

    "Kim loại bị cong vênh vì nhiệt."

  • "She buckled under the pressure of the final exams."

    "Cô ấy gục ngã trước áp lực của kỳ thi cuối kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buckled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: buckle (past tense and past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Buckled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả việc thắt dây an toàn, dây nịt, hoặc các loại dây có khóa khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buckled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)