buckled
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buckled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được thắt bằng khóa.
Ví dụ Thực tế với 'Buckled'
-
"He buckled his seatbelt before starting the car."
"Anh ấy thắt dây an toàn trước khi khởi động xe."
-
"The metal buckled from the heat."
"Kim loại bị cong vênh vì nhiệt."
-
"She buckled under the pressure of the final exams."
"Cô ấy gục ngã trước áp lực của kỳ thi cuối kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buckled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: buckle (past tense and past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buckled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả việc thắt dây an toàn, dây nịt, hoặc các loại dây có khóa khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buckled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.