(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budget freeze
C1

budget freeze

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đóng băng ngân sách ngừng tăng ngân sách giữ nguyên ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget freeze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống mà một tổ chức, đặc biệt là chính phủ, ngừng mọi sự gia tăng ngân sách trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

A situation in which an organization, especially a government, stops any increases to its budget for a particular period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Budget freeze'

  • "The government announced a budget freeze on all non-essential spending."

    "Chính phủ đã công bố đóng băng ngân sách đối với tất cả các khoản chi tiêu không thiết yếu."

  • "Due to the economic downturn, the company implemented a budget freeze across all departments."

    "Do suy thoái kinh tế, công ty đã thực hiện đóng băng ngân sách trên tất cả các phòng ban."

  • "The university president announced a budget freeze on faculty salaries."

    "Hiệu trưởng trường đại học đã công bố đóng băng ngân sách đối với lương của giảng viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budget freeze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: budget freeze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spending freeze(đóng băng chi tiêu)
spending cap(giới hạn chi tiêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

budget increase(tăng ngân sách)
spending increase(tăng chi tiêu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Budget freeze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, chính trị hoặc quản lý tài chính của các tổ chức lớn. Nó ám chỉ một biện pháp tạm thời để kiểm soát chi tiêu, thường là do lo ngại về thâm hụt hoặc suy thoái kinh tế. Khác với 'budget cut' (cắt giảm ngân sách), 'budget freeze' không nhất thiết giảm ngân sách hiện tại, mà chỉ ngăn chặn sự tăng trưởng trong tương lai. 'Budget cut' mang tính tiêu cực và ảnh hưởng trực tiếp hơn, trong khi 'budget freeze' có thể được coi là một biện pháp phòng ngừa hoặc tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Budget freeze on [một lĩnh vực nào đó]' có nghĩa là ngân sách cho lĩnh vực đó bị đóng băng. Ví dụ: 'a budget freeze on new hiring'. 'Budget freeze for [một khoảng thời gian]' có nghĩa là ngân sách bị đóng băng trong khoảng thời gian đó. Ví dụ: 'a budget freeze for the next fiscal year'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget freeze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)