budget increase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget increase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng lên trong ngân sách được phân bổ cho một mục đích, bộ phận hoặc tổ chức cụ thể.
Definition (English Meaning)
An augmentation or rise in the allocated funds for a specific purpose, department, or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Budget increase'
-
"The company announced a budget increase of 10% for the marketing department."
"Công ty đã công bố tăng ngân sách 10% cho bộ phận marketing."
-
"The proposed budget increase will allow the university to hire more faculty."
"Việc tăng ngân sách được đề xuất sẽ cho phép trường đại học thuê thêm giảng viên."
-
"A significant budget increase is needed to address the growing demand for social services."
"Cần có một sự tăng ngân sách đáng kể để giải quyết nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budget increase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: budget increase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budget increase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'budget increase' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài chính, kế hoạch ngân sách và phân bổ nguồn lực. Nó chỉ sự thay đổi theo hướng tăng lên so với ngân sách hiện tại hoặc đã được duyệt trước đó. Cần phân biệt với 'budget surplus' (thặng dư ngân sách) là tình trạng thu lớn hơn chi, và 'budget deficit' (thâm hụt ngân sách) là tình trạng chi lớn hơn thu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- budget increase of [số tiền/tỷ lệ]: tăng ngân sách một lượng/tỷ lệ nào đó.
- budget increase for [mục đích/đối tượng]: tăng ngân sách cho mục đích/đối tượng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget increase'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO said that the company had received a significant budget increase last year.
|
Giám đốc điều hành nói rằng công ty đã nhận được một khoản tăng ngân sách đáng kể vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She told me that they didn't expect a budget increase this quarter.
|
Cô ấy nói với tôi rằng họ không mong đợi một sự gia tăng ngân sách trong quý này. |
| Nghi vấn |
He asked if the department would get a budget increase in the next fiscal year.
|
Anh ấy hỏi liệu bộ phận có nhận được sự gia tăng ngân sách trong năm tài chính tới hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The budget increase was approved yesterday, wasn't it?
|
Việc tăng ngân sách đã được phê duyệt ngày hôm qua, phải không? |
| Phủ định |
There isn't a budget increase planned for this quarter, is there?
|
Không có kế hoạch tăng ngân sách cho quý này, phải không? |
| Nghi vấn |
The budget increase will solve the problem, won't it?
|
Việc tăng ngân sách sẽ giải quyết vấn đề, phải không? |