spending increase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spending increase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng chi tiêu; mức chi tiêu tăng lên.
Definition (English Meaning)
A rise or growth in the amount of money that is spent.
Ví dụ Thực tế với 'Spending increase'
-
"There has been a significant spending increase in the education sector this year."
"Đã có một sự gia tăng đáng kể trong chi tiêu cho lĩnh vực giáo dục năm nay."
-
"The government announced a spending increase for infrastructure projects."
"Chính phủ đã công bố việc tăng chi tiêu cho các dự án cơ sở hạ tầng."
-
"Analysts predict a spending increase due to rising consumer confidence."
"Các nhà phân tích dự đoán sự gia tăng chi tiêu do sự tăng lên của niềm tin người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spending increase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spending increase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spending increase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, hoặc quản lý ngân sách. Nó ám chỉ sự tăng lên về số lượng tiền bạc được sử dụng cho một mục đích cụ thể nào đó (ví dụ: chi tiêu chính phủ, chi tiêu tiêu dùng, chi tiêu cho quảng cáo). 'Spending increase' nhấn mạnh sự tăng trưởng, sự leo thang của các khoản chi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với lĩnh vực hoặc hạng mục chi tiêu: 'a spending increase in healthcare'. Khi sử dụng giới từ 'on', nó thường đề cập đến một mục tiêu cụ thể hoặc sản phẩm/dịch vụ cụ thể mà tiền được chi: 'a spending increase on new equipment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spending increase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.