built-up area
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Built-up area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực có nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là nhà ở và nhà máy; khu dân cư.
Definition (English Meaning)
An area with many buildings, especially houses and factories.
Ví dụ Thực tế với 'Built-up area'
-
"The town is surrounded by a large built-up area."
"Thị trấn được bao quanh bởi một khu dân cư rộng lớn."
-
"The government is investing in infrastructure improvements in the built-up areas."
"Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng ở các khu dân cư."
-
"Air pollution is often worse in built-up areas due to traffic and industry."
"Ô nhiễm không khí thường tồi tệ hơn ở các khu dân cư do giao thông và công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Built-up area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: built-up area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Built-up area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'built-up area' thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị, địa lý và thống kê để chỉ các khu vực có mật độ xây dựng cao và tập trung dân cư. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với các khu vực nông thôn hoặc tự nhiên. Cụm từ này thường mang tính trung lập, không mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực, mà chỉ đơn thuần mô tả đặc điểm vật lý của khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Built-up area'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this built-up area has so many tall buildings!
|
Ồ, khu vực xây dựng này có rất nhiều tòa nhà cao tầng! |
| Phủ định |
Well, this isn't a built-up area; it's mostly farmland.
|
Chà, đây không phải là khu vực xây dựng; nó chủ yếu là đất nông nghiệp. |
| Nghi vấn |
Hey, is this a built-up area, or is it still under development?
|
Này, đây có phải là khu vực đã xây dựng chưa, hay nó vẫn đang được phát triển? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This built-up area is where they live.
|
Khu vực xây dựng này là nơi họ sống. |
| Phủ định |
We do not consider it a built-up area.
|
Chúng tôi không coi nó là một khu vực xây dựng. |
| Nghi vấn |
Is this built-up area where you grew up?
|
Khu vực xây dựng này có phải là nơi bạn lớn lên không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council's built-up area regulations are strictly enforced.
|
Các quy định về khu vực xây dựng của hội đồng thành phố được thực thi nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
The developer's built-up area plans weren't approved due to environmental concerns.
|
Các kế hoạch khu vực xây dựng của nhà phát triển không được phê duyệt do lo ngại về môi trường. |
| Nghi vấn |
Is the government's built-up area expansion project likely to face opposition?
|
Dự án mở rộng khu vực xây dựng của chính phủ có khả năng gặp phải sự phản đối không? |