(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undeveloped area
B2

undeveloped area

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khu vực chưa phát triển vùng kém phát triển vùng nông thôn vùng sâu vùng xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeveloped area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực địa lý chưa phát triển, đặc biệt là về mặt kinh tế hoặc công nghiệp; thiếu cơ sở hạ tầng, các tiện nghi hiện đại hoặc mức sống cao.

Definition (English Meaning)

A geographical region that is not highly developed, especially economically or industrially; lacking infrastructure, modern facilities, or a high standard of living.

Ví dụ Thực tế với 'Undeveloped area'

  • "Many people in undeveloped areas lack access to clean water and sanitation."

    "Nhiều người ở các khu vực chưa phát triển thiếu tiếp cận với nước sạch và hệ thống vệ sinh."

  • "The government is investing in infrastructure in undeveloped areas to improve the quality of life."

    "Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở các khu vực chưa phát triển để cải thiện chất lượng cuộc sống."

  • "Deforestation is a major problem in many undeveloped areas of the world."

    "Phá rừng là một vấn đề lớn ở nhiều khu vực chưa phát triển trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undeveloped area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underdeveloped region(vùng kém phát triển)
rural area(khu vực nông thôn)
remote area(khu vực vùng sâu vùng xa)

Trái nghĩa (Antonyms)

developed area(khu vực phát triển)
urban area(khu vực đô thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Kinh tế Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Undeveloped area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'undeveloped area' thường được sử dụng để mô tả các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, hoặc các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn về cơ sở vật chất, công nghệ và nguồn lực so với các khu vực phát triển hơn. Cần phân biệt với 'developing area' (khu vực đang phát triển) - mang ý nghĩa khu vực đó đang trong quá trình cải thiện và tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in an undeveloped area' - chỉ vị trí, 'area of undeveloped land' - chỉ đặc tính của vùng đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeveloped area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)