(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bumpiness
B2

bumpiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ gập ghềnh sự gồ ghề tính gập ghềnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bumpiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc chất lượng gập ghềnh; sự không bằng phẳng của một bề mặt.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being bumpy; the unevenness of a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Bumpiness'

  • "The bumpiness of the dirt road made the drive uncomfortable."

    "Độ gập ghềnh của con đường đất khiến cho việc lái xe trở nên khó chịu."

  • "The bumpiness of the flight was due to turbulence."

    "Sự xóc nảy của chuyến bay là do nhiễu động."

  • "The sensor measures the bumpiness of the surface."

    "Cảm biến đo độ gồ ghề của bề mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bumpiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bumpiness
  • Adjective: bumpy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Địa lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Bumpiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bumpiness' đề cập đến mức độ gồ ghề hoặc không bằng phẳng của một bề mặt. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác khi di chuyển trên một bề mặt không đều hoặc vẻ ngoài của một vật thể có nhiều chỗ lồi lõm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', thường chỉ ra bối cảnh hoặc phạm vi mà sự gập ghềnh xuất hiện (ví dụ: 'the bumpiness in the road'). Khi sử dụng 'of', thường chỉ đặc tính gập ghềnh của một vật thể cụ thể (ví dụ: 'the bumpiness of the terrain').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bumpiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)