(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burns
B1

burns

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

vết bỏng cháy bỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burns'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vết thương ở mô gây ra bởi nhiệt, bức xạ, điện, ma sát hoặc tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.

Definition (English Meaning)

Injuries to tissues caused by heat, radiation, electricity, friction, or contact with corrosive chemicals.

Ví dụ Thực tế với 'Burns'

  • "He suffered severe burns from the explosion."

    "Anh ấy bị bỏng nặng do vụ nổ."

  • "He still bears the scars from the burns he suffered as a child."

    "Anh ấy vẫn còn mang những vết sẹo từ những vết bỏng mà anh ấy đã phải chịu khi còn bé."

  • "The sun burns my skin if I don't wear sunscreen."

    "Ánh nắng làm cháy da tôi nếu tôi không bôi kem chống nắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burns'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burn
  • Verb: burn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scalds(bỏng nước sôi)
blisters(phồng rộp)

Trái nghĩa (Antonyms)

freezes(đóng băng)
cools(làm mát)

Từ liên quan (Related Words)

fire(lửa)
heat(nhiệt)
first aid(sơ cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (chủ yếu Y học Vật lý Hóa học)

Ghi chú Cách dùng 'Burns'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các vết bỏng khác nhau mà một người bị phải, hoặc để mô tả tình trạng bỏng nói chung. Lưu ý số nhiều nhấn mạnh đến số lượng hoặc mức độ nghiêm trọng của các vết bỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Burns from' chỉ nguyên nhân gây bỏng (ví dụ: burns from the fire). 'Burns with' thường mô tả cảm giác đi kèm với bỏng (ví dụ: his skin burns with pain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burns'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)