bushfire
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bushfire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đám cháy không kiểm soát được lan rộng trong thảm thực vật hoang dã, chẳng hạn như rừng hoặc đồng cỏ.
Definition (English Meaning)
An uncontrolled fire burning in wild vegetation, such as a forest or grassland.
Ví dụ Thực tế với 'Bushfire'
-
"Bushfires are a common occurrence in Australia during the summer months."
"Cháy rừng là một hiện tượng phổ biến ở Úc trong những tháng hè."
-
"The bushfire destroyed hundreds of homes and hectares of land."
"Vụ cháy rừng đã phá hủy hàng trăm ngôi nhà và hàng héc ta đất."
-
"Firefighters are working tirelessly to contain the bushfire."
"Lính cứu hỏa đang làm việc không mệt mỏi để khống chế đám cháy rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bushfire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bushfire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bushfire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bushfire' thường được sử dụng ở Úc và các khu vực khác thuộc châu Đại Dương. Ở Bắc Mỹ, từ 'wildfire' được sử dụng phổ biến hơn để mô tả hiện tượng tương tự. Sự khác biệt nhỏ có thể nằm ở loại thảm thực vật bị ảnh hưởng; 'bushfire' gợi ý nhiều hơn đến bụi cây và cây bụi, trong khi 'wildfire' có thể bao gồm cả rừng và đồng cỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in': The bushfire is burning *in* the national park.
- 'near': The town is *near* the bushfire zone.
- 'across': Smoke from the bushfire spread *across* the city.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bushfire'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bushfire has been raging for three days now.
|
Đám cháy rừng đã hoành hành được ba ngày rồi. |
| Phủ định |
The local authorities haven't been effectively containing the bushfire.
|
Chính quyền địa phương đã không kiểm soát hiệu quả đám cháy rừng. |
| Nghi vấn |
Has the bushfire been threatening the nearby towns?
|
Đám cháy rừng có đang đe dọa các thị trấn lân cận không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had known about the bushfire earlier so I could have evacuated my family.
|
Tôi ước tôi đã biết về vụ cháy rừng sớm hơn để có thể sơ tán gia đình mình. |
| Phủ định |
If only the authorities wouldn't ignore the warnings, there wouldn't be such a devastating bushfire now.
|
Giá mà chính quyền không bỏ qua những cảnh báo, thì đã không có một vụ cháy rừng tàn khốc như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If only the government would allocate more resources to prevent bushfires in the future?
|
Giá mà chính phủ sẽ phân bổ thêm nguồn lực để ngăn chặn cháy rừng trong tương lai? |