(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business intelligence (bi)
C1

business intelligence (bi)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trí tuệ doanh nghiệp hệ thống thông tin kinh doanh phân tích nghiệp vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business intelligence (bi)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình thu thập, lưu trữ, phân tích và cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu để giúp người dùng doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn.

Definition (English Meaning)

The process of collecting, storing, analyzing, and providing access to data to help enterprise users make better business decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Business intelligence (bi)'

  • "The company implemented a new business intelligence system to improve decision-making."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống business intelligence mới để cải thiện việc ra quyết định."

  • "Using business intelligence, they were able to identify areas for cost reduction."

    "Sử dụng business intelligence, họ đã có thể xác định các lĩnh vực để giảm chi phí."

  • "Our business intelligence platform provides real-time insights into sales performance."

    "Nền tảng business intelligence của chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực về hiệu suất bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business intelligence (bi)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data warehouse(kho dữ liệu)
data visualization(trực quan hóa dữ liệu)
KPI (Key Performance Indicator)(chỉ số đo lường hiệu suất chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Business intelligence (bi)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Business intelligence (BI) là một thuật ngữ rộng bao gồm các ứng dụng, cơ sở hạ tầng và công cụ, cũng như các phương pháp hay nhất giúp cho phép truy cập thông tin để cải thiện và tối ưu hóa các quyết định và hiệu suất. Nó thường bao gồm các hoạt động như báo cáo, phân tích trực tuyến (OLAP), khai thác dữ liệu, quản lý hiệu suất, lập kế hoạch so sánh và dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

* **Business intelligence for:** Sử dụng BI để làm gì (ví dụ: business intelligence for fraud detection). * **Business intelligence in:** Ám chỉ việc sử dụng BI trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: business intelligence in healthcare). * **Business intelligence with:** Đề cập đến việc sử dụng BI kết hợp với công cụ hoặc phương pháp khác (ví dụ: business intelligence with machine learning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business intelligence (bi)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)