business operation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business operation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động liên quan đến việc điều hành một doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
The activities involved in running a business.
Ví dụ Thực tế với 'Business operation'
-
"Efficient business operations are essential for profitability."
"Các hoạt động kinh doanh hiệu quả là điều cần thiết cho lợi nhuận."
-
"The company is streamlining its business operations to reduce costs."
"Công ty đang tinh giản các hoạt động kinh doanh để giảm chi phí."
-
"Our business operations are based in several countries."
"Hoạt động kinh doanh của chúng tôi được đặt tại nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business operation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business operation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business operation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quy trình và hoạt động hàng ngày cần thiết để duy trì và phát triển một doanh nghiệp. Nó bao gồm nhiều khía cạnh, từ sản xuất đến bán hàng, tiếp thị và quản lý tài chính. Nó khác với 'business strategy', vốn đề cập đến kế hoạch dài hạn để đạt được các mục tiêu kinh doanh. 'Business operation' tập trung vào việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'In business operations': chỉ vị trí/vai trò/hoạt động trong các hoạt động kinh doanh. Ví dụ: 'He works in business operations.'
- 'Of business operations': chỉ sự thuộc về/liên quan đến các hoạt động kinh doanh. Ví dụ: 'The efficiency of business operations is crucial.'
- 'On business operations': (ít phổ biến hơn) nhấn mạnh tác động/ảnh hưởng lên hoạt động kinh doanh. Ví dụ: 'The new regulations have a significant impact on business operations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business operation'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was improving its business operation by implementing new technologies last year.
|
Năm ngoái, công ty đã cải thiện hoạt động kinh doanh của mình bằng cách triển khai các công nghệ mới. |
| Phủ định |
They were not discussing the details of the business operation during the meeting.
|
Họ đã không thảo luận chi tiết về hoạt động kinh doanh trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Were they halting the business operation due to financial difficulties?
|
Có phải họ đã tạm dừng hoạt động kinh doanh do khó khăn tài chính không? |