(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ busy season
B1

busy season

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mùa cao điểm mùa bận rộn thời điểm bận rộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Busy season'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian trong năm khi một doanh nghiệp có khối lượng công việc lớn.

Definition (English Meaning)

A period of the year when a business has a high volume of activity.

Ví dụ Thực tế với 'Busy season'

  • "Our busy season starts in November and lasts until January."

    "Mùa bận rộn của chúng tôi bắt đầu vào tháng 11 và kéo dài đến tháng 1."

  • "The company hires extra staff to cope with the busy season."

    "Công ty thuê thêm nhân viên để đối phó với mùa bận rộn."

  • "We're always short-staffed during the busy season."

    "Chúng tôi luôn thiếu nhân viên trong suốt mùa bận rộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Busy season'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: busy season
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slow season(mùa thấp điểm)
off-season(mùa trái vụ)

Từ liên quan (Related Words)

holiday season(mùa lễ hội)
tax season(mùa thuế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Busy season'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'busy season' ám chỉ một giai đoạn cao điểm theo chu kỳ, thường lặp lại hàng năm. Nó thường được sử dụng để mô tả những ngành nghề có tính thời vụ cao, ví dụ như du lịch (mùa hè), bán lẻ (mùa lễ hội cuối năm), kế toán (mùa nộp thuế). Sự khác biệt với 'peak season' là 'busy season' có thể áp dụng rộng rãi hơn, không nhất thiết liên quan đến một đỉnh điểm duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

‘During the busy season’ chỉ rõ khoảng thời gian bận rộn diễn ra. ‘In the busy season’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh việc ‘ở trong’ tình trạng bận rộn đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Busy season'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)